Có 2 kết quả:
归结 guī jié ㄍㄨㄟ ㄐㄧㄝˊ • 歸結 guī jié ㄍㄨㄟ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sum up
(2) to conclude
(3) in a nutshell
(4) the end (of a story)
(2) to conclude
(3) in a nutshell
(4) the end (of a story)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sum up
(2) to conclude
(3) in a nutshell
(4) the end (of a story)
(2) to conclude
(3) in a nutshell
(4) the end (of a story)
Bình luận 0